Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - English

bom hóa học

Academic
Friendly

Giải thích về từ "bom hóa học":

Từ "bom hóa học" trong tiếng Việt được sử dụng để chỉ một loại khí khi được sử dụng, sẽ phát tán các chất độc hại vào không khí, đất đai hoặc nước, gây hại cho con người môi trường. Cụ thể, "bom hóa học" một loại bom có thể gây sát thương nhiễm độc thông qua các chất hóa học độc hại.

Cấu trúc từ:
  • Bom: một loại khí nổ, có thể gây ra sự hủy diệt.
  • Hóa học: liên quan đến các chất hóa học, có thể chất độc hoặc chất gây hại.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong chiến tranh, nhiều quốc gia đã sử dụng bom hóa học để tấn công kẻ thù."
  2. Câu nâng cao: "Việc sử dụng bom hóa học không chỉ gây ra thiệt hại về người còn để lại hậu quả lâu dài cho môi trường sức khỏe của cộng đồng."
Các biến thể của từ:
  • Bom sinh học: loại bom sử dụng vi khuẩn hoặc virus gây bệnh.
  • Bom thông thường: loại bom không chứa chất hóa học độc hại.
Các từ gần giống:
  • Chất độc: các chất gây hại cho sức khỏe con người hoặc động vật.
  • khí hủy diệt hàng loạt: bao gồm bom hạt nhân, bom hóa học bom sinh học.
Từ đồng nghĩa:
  • khí hóa học: có nghĩa tương đương với "bom hóa học", thường dùng để chỉ các loại khí sử dụng chất hóa học độc hại.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "bom hóa học", người học cần chú ý rằng đây một thuật ngữ tính chất nghiêm trọng, thường liên quan đến chiến tranh thảm họa. Ngoài ra, trong ngữ cảnh khác, từ "hóa học" có thể dùng để chỉ các khía cạnh liên quan đến ngành khoa học nghiên cứu về các chất phản ứng hóa học.

  1. bom hoá học d. Bom sát thương gây nhiễm độc bằng chất độc hoá học.

Comments and discussion on the word "bom hóa học"